Mở cửa13,800
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,800
KLGD72,300
Vốn hóa6,255
Dư mua317,000
Dư bán728,200
Cao 52T 15,800
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T386,728
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM1,464
T/S cổ tức0.10
Beta0.22
EPS*1,441
P/E9.72
F P/E12.61
BVPS11,302
P/B1.24
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 188,993,824 | 42 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 73,587,291 | 16.35 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 51,401,089 | 11.42 | |
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP | 47,784,131 | 10.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 188,993,824 | 42 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 73,587,291 | 16.35 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 51,401,089 | 11.42 | |
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP | 47,784,131 | 10.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 188,993,824 | 42 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 73,587,291 | 16.35 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 51,401,089 | 11.42 | |
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP | 47,784,131 | 10.62 |