Mở cửa13,700
Cao nhất13,700
Thấp nhất13,400
KLGD196,784
Vốn hóa6,075
Dư mua209,516
Dư bán343,416
Cao 52T 15,800
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T397,787
NN mua-
% NN sở hữu1.39
Cổ tức TM1,464
T/S cổ tức0.11
Beta0.77
EPS*1,321
P/E10.28
F P/E12.23
BVPS11,617
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 188,993,824 | 42 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 73,587,291 | 16.35 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 51,401,089 | 11.42 | |
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP | 47,784,131 | 10.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 188,993,824 | 42 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 73,587,291 | 16.35 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 51,401,089 | 11.42 | |
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP | 47,784,131 | 10.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 188,993,824 | 42 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 73,587,291 | 16.35 | |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 51,401,089 | 11.42 | |
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP | 47,784,131 | 10.62 |