Mở cửa98,900
Cao nhất99,000
Thấp nhất98,800
KLGD2,000
Vốn hóa2,326
Dư mua3,200
Dư bán21,600
Cao 52T 145,900
Thấp 52T98,100
KLBQ 52T16,629
NN mua-
% NN sở hữu1.81
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.80
EPS*21,128
P/E4.68
F P/E6.74
BVPS144,578
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Công đoàn CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 9,540,435 | 40.52 |
Lê Thị Kim Yến | 2,614,745 | 11.10 | |
Lê Đình Hưng | 2,181,657 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công đoàn CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 9,540,435 | 40.52 |
Lê Thị Kim Yến | 2,614,745 | 11.10 | |
Lê Đình Hưng | 2,181,657 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công đoàn CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 9,540,435 | 41.58 |
Lê Thị Kim Yến | 2,614,745 | 11.39 | |
Lê Đình Hưng | 2,181,657 | 9.51 |