Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa118
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 21,300
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T57
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.22
EPS*
P/E-
F P/E20.21
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Khánh Dư | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 452,980 | 2006 |
Bà Trần Thị Thu Nga | TVHĐQT | 1961 | KS Kinh tế | 612,083 | 2002 | |
Ông Trần Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 972,749 | 2002 | |
Ông Mai Hoàng Long | Phó TGĐ/Phụ trách HĐQT | 1977 | KS K.Tế Vận tải | 1,092,644 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hoàng Thanh | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 27,687 | 2001 | |
Bà Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | 4,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Quyên | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 4,000 | 2008 | |
Bà Trần Thị Xuân | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Diệp Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | 1979 | KS K.Tế Vận tải | 5,035 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Hoàng Long | Phụ trách HĐQT | 1977 | KS K.Tế Vận tải | 1,092,644 | 2009 |
Ông Đỗ Khánh Dư | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD | 452,980 | 2006 | |
Ông Trần Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 972,749 | 2002 | |
Bà Trần Thị Thu Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Kinh tế | 612,083 | 2002 | |
Bà Nguyễn Hoàng Thanh | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 27,687 | 2001 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1980 | N/a | 4,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Quyên | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Trần Thị Xuân | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Diệp Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải | 5,035 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Mai Hoàng Long | Phụ trách HĐQT | 1977 | KS K.Tế Vận tải | 1,092,644 | 2009 |
Ông Đỗ Khánh Dư | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD | 452,980 | 2006 | |
Ông Trần Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải | 972,749 | 2002 | |
Bà Trần Thị Thu Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | KS Kinh tế | 612,083 | 2002 | |
Bà Nguyễn Hoàng Thanh | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 27,687 | 2001 | |
Ông Nguyễn Xuân Hùng | Phó TGĐ | 1980 | N/a | 4,600 | N/A | |
Bà Phạm Thị Quyên | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Tài Chính | 2008 | ||
Bà Trần Thị Xuân | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Diệp Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trường Giang | Thành viên BKS | - | N/a | 5,035 | N/A |