Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa118
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 21,300
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T57
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.22
EPS*
P/E-
F P/E20.21
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Thị Minh Giang | 1,145,300 | 19.34 |
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 1,092,644 | 20.92 | |
Trần Thế Hùng | 972,749 | 16.43 | |
Trần Thị Thu Nga | 612,083 | 10.34 | |
Đỗ Khánh Dư | 452,980 | 8.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Thị Minh Giang | 1,145,300 | 19.34 |
Mai Hoàng Long | 1,092,644 | 18.50 | |
Trần Thế Hùng | 972,749 | 16.43 | |
Trần Thị Thu Nga | 612,083 | 10.34 | |
Đỗ Khánh Dư | 452,980 | 7.60 | |
Nguyễn Thị Kim Anh | 385,300 | 6.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Thị Minh Giang | 1,145,300 | 19.34 |
Trần Thế Hùng | 972,749 | 16.43 | |
Trần Thị Thu Nga | 612,083 | 10.34 | |
Nguyễn Thị Kim Anh | 385,300 | 6.51 |