Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,400
KLGD15
Vốn hóa63
Dư mua985
Dư bán2,385
Cao 52T 9,000
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T709
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*
P/E-
F P/E19.34
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 6,933,333 | 69.12 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,336,000 | 13.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 6,933,333 | 69.12 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,336,000 | 13.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 6,933,333 | 69.12 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,336,000 | 13.32 |