Mở cửa21,000
Cao nhất21,000
Thấp nhất21,000
KLGD100
Vốn hóa673
Dư mua800
Dư bán1,200
Cao 52T 29,400
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T6,945
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS*-645
P/E-32.54
F P/E27.22
BVPS12,148
P/B1.73
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 21,000 | (0.00%) | 100 |
15/05/2025 | 21,200 | 300 (+1.44%) | 300 |
14/05/2025 | 20,900 | -100 (-0.48%) | 600 |
13/05/2025 | 21,000 | 1,100 (+5.53%) | 600 |
12/05/2025 | 21,400 | 1,700 (+8.63%) | 4,800 |
03/11/2022 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1.0705 |
03/11/2022 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:0.6469, giá 10,000 đồng/CP |
06/01/2017 | Trả cổ tức đợt 2/2015 bằng tiền, 500 đồng/CP |
06/01/2016 | Trả cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, 800 đồng/CP |
03/08/2015 | Trả cổ tức đợt 2/2014 bằng tiền, 450 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
Tên tiếng Anh: Railway Construction Corporation Joint Stock Company
Tên viết tắt:RCC., JSC
Địa chỉ: Tòa nhà số 33 - Đường Láng Hạ - P. Thành Công - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Trương Thị Thanh Hương
Điện thoại: (84.24) 3514 5715
Fax: (84.24) 3514 5671
Email:contact@rccgroup.vn
Website:https://rccgroup.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 02/12/2016
Vốn điều lệ: 320,647,490,000
Số CP niêm yết: 32,064,749
Số CP đang LH: 32,064,749
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3300101075
GPTL: 1027/QĐ/TCCB-LĐ
Ngày cấp: 27/05/1963
GPKD: 3300101075
Ngày cấp: 25/05/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Vận tải hàng hóa đường sắt
- Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
- Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác...
- CT được thành lập ngày 05/11/1973 với tên gọi Xí nghiệp Liên hợp CT Đường sắt
- Tháng 4/2003, Đổi tên thành CT CT Đường sắt
- Tháng 05/2005 chính thức đổi tên CTCP CT Đường sắt
- Ngày 01/04/2011, đổi tên thành CTCP TCT CT Đường sắt
- Ngầy 02/12/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 18.800đ/cp.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |