Mở cửa22,500
Cao nhất22,600
Thấp nhất22,500
KLGD200
Vốn hóa725
Dư mua4,100
Dư bán16,800
Cao 52T 29,400
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T6,890
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS*38
P/E590.18
F P/E29.07
BVPS12,770
P/B1.76
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Vật tư Đường sắt Đà Nẵng | - | 100 |
CTCP CK&XD CT 878 | - | 10.78 | |
CTCP Công trình 791 | - | 18.85 | |
CTCP Công trình 792 | - | 18 | |
CTCP Công trình 793 | - | 12.47 | |
CTCP Công trình 875 | - | 10.25 | |
CTCP Công trình 879 | - | 17.40 | |
CTCP CT Cơ Giới 798 | - | 10 | |
CTCP Đá Hoàng Mai | - | 59.69 | |
CTCP VT ĐS Sài Gòn | - | 8 | |
CTCP XD CT Đường sắt 796 | - | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Vật tư Đường sắt Đà Nẵng | - | 100 |
CTCP Đá Hoàng Mai | - | 59.69 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Vật tư Đường sắt Đà Nẵng | (VND) | 60.38 |
Công ty TNHH MTV Vật tư Đường sắt Đà Nẵng | - | 60.38 | |
CTCP Đá Hoàng Mai | - | 59.69 |