Mở cửa1,500
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,500
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,700
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T1,331
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS*
P/E-
F P/E34.27
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Mai Hoàng | CTHĐQT/KTT | 1963 | CN TCKT | 87 | 2005 |
Ông Hà Tài Bảy | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Xuân Chương | TGĐ | 1961 | KS Xây dựng | 100,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 30,007 | 2005 | |
Ông Nguyễn Hoàng Công | Trưởng BKS | - | N/a | 88 | Độc lập | |
Bà Trương Thị Hòa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Tuân | Thành viên BKS | 1966 | ThS QTKD | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Mai Hoàng | CTHĐQT/KTT/Phó TGĐ | 1963 | CN TCKT | 87 | 2005 |
Ông Hà Tài Bảy | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Xuân Chương | TGĐ | 1961 | KS Xây dựng | 100,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Hoàng Công | Trưởng BKS | - | N/a | 88 | Độc lập | |
Bà Trương Thị Hòa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Tuân | Thành viên BKS | 1966 | ThS QTKD | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Hà Tài Bảy | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | |
Ông Phạm Hồng Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 4,000 | Độc lập | |
Ông Vũ Mạnh Phước | TVHĐQT | - | N/a | 4,441 | Độc lập | |
Ông Trần Xuân Chương | TGĐ | 1961 | KS Xây dựng | 100,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 30,007 | 2005 | |
Ông Nguyễn Mai Hoàng | CTHĐQT/KTT/Phó TGĐ | 1963 | CN TCKT | 87 | 2005 | |
Ông Nguyễn Hoàng Công | Trưởng BKS | - | N/a | 88 | Độc lập | |
Ông Trần Đình Phong | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | Độc lập | |
Ông Vũ Văn Tuân | Thành viên BKS | 1966 | ThS QTKD | Độc lập |