Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,200
KLGD2,000
Vốn hóa198
Dư mua2,000
Dư bán5,000
Cao 52T 14,300
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T3,988
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*121
P/E117.28
F P/E21.87
BVPS20,730
P/B0.68
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Văn Châu | CTHĐQT | 1955 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,328,893 | 2005 |
Bà Lê Thị Thanh Ngân | TVHĐQT | 1976 | ThS Luật | 2,775,410 | N/A | |
Bà Nguyễn Đỗ Ngọc Bảo | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Bảo Huy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Trần Tuấn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Bà Lê Thị Kim Xuyến | Phụ trách Kế toán | 1979 | - | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Duyên | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán, tài chính | 2014 | ||
Ông Nguyễn Tấn Huy | Thành viên BKS | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1957 | N/a | 32,330 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Châu | CTHĐQT | 1955 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,328,893 | 2005 |
Ông Dương Thế Quang | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 176 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Thanh Ngân | TVHĐQT | 1976 | ThS Luật | 2,775,410 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | TVHĐQT | 1983 | KS Cơ Điện | Độc lập | ||
Ông Trần Tuấn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Ông Nguyễn Bảo Huy | KTT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Duyên | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán, tài chính | 2014 | ||
Ông Nguyễn Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1957 | N/a | 32,330 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Châu | CTHĐQT | 1955 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,328,893 | 2005 |
Ông Dương Thế Quang | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 176 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Ngân | TVHĐQT | 1976 | ThS Luật | 2,775,410 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | TVHĐQT | 1983 | KS Cơ Điện | N/A | ||
Ông Trần Tuấn Đạt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2010 | ||
Ông Nguyễn Bảo Huy | KTT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Duyên | Trưởng BKS | 1978 | ThS Kế toán, tài chính | 2014 | ||
Ông Nguyễn Xuân Dũng | Thành viên BKS | 1957 | N/a | 32,330 | N/A | |
Bà Trần Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 |