Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,200
KLGD2,000
Vốn hóa198
Dư mua2,000
Dư bán5,000
Cao 52T 14,300
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T3,988
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*121
P/E117.28
F P/E21.87
BVPS20,730
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 34,106 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 8,508,294 | 61.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,447 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 5,310,867 | 38.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 34,106 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 9,962,488 | 71.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 108,847 | 0.79 | |||
Tổ chức trong nước | 3,753,273 | 27.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 31,093 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 8,463,410 | 67.18 | |||
Tổ chức nước ngoài | 98,952 | 0.79 | |||
Tổ chức trong nước | 4,005,475 | 31.79 |