Mở cửa74,200
Cao nhất74,200
Thấp nhất72,100
KLGD1,058,800
Vốn hóa34,007
Dư mua114,400
Dư bán9,000
Cao 52T 75,000
Thấp 52T49,800
KLBQ 52T858,894
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.99
EPS*4,472
P/E16.50
F P/E14.43
BVPS47,674
P/B1.55
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 | Ông Alain Xavier Cany | CTHĐQT | 1949 | CN Kinh tế | 195,083,366 | 2021 |
Ông Mark Andrew Hutchinson | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1952 | KS Điện | 60,416,344 | 1982 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 9,311,998 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 100,002 | N/A | |
Ông Windsor Critobal | GĐ Tài chính | - | N/A | |||
Bà Hồ Trần Diệu Lynh | KTT | 1978 | CN Kế toán | 30,027 | 2001 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1969 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Hsu Hai Yeh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD/CPA | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thị Mai Thanh | CTHĐQT | 1952 | KS Điện | 60,416,344 | 2018 |
Ông Alain Xavier Cany | Phó CTHĐQT | 1949 | CN Kinh tế | 142,638,514 | 2021 | |
Ông Mark Andrew Hutchinson | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Lê Nguyễn Minh Quang | TGĐ | 1966 | Tiến sỹ | 2024 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 9,211,999 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 100,002 | N/A | |
Ông Windsor Critobal | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Hồ Trần Diệu Lynh | KTT | 1978 | CN Kế toán | 30,027 | 2001 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1969 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Hsu Hai Yeh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD/CPA | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Mai Thanh | CTHĐQT | 1952 | KS Điện | 49,874,019 | 2018 |
Ông Alain Xavier Cany | Phó CTHĐQT | 1949 | CN Kinh tế | 142,638,514 | 2021 | |
Ông Mark Andrew Hutchinson | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 130,213 | 2020 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS QTKD | 8,010,434 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD | 2 | N/A | |
Bà Hồ Trần Diệu Lynh | KTT | 1978 | CN Kế toán | 21 | 2006 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1969 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Hsu Hai Yeh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD/CPA | 2023 |