Mở cửa69,900
Cao nhất69,900
Thấp nhất69,000
KLGD334,600
Vốn hóa32,500
Dư mua14,300
Dư bán21,200
Cao 52T 75,000
Thấp 52T55,100
KLBQ 52T843,908
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta0.92
EPS*4,472
P/E15.63
F P/E13.57
BVPS47,674
P/B1.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,112,912 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 88,599,277 | 21.62 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,195,002 | 39.83 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 21,612,227 | 5.27 | nhà nước ( HFIC) | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 72,242,865 | 17.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 36,450,074 | 8.90 | |||
Tổ chức trong nước | 26,501,903 | 6.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,217,506 | 0.34 | ||
Cá nhân trong nước | 70,687,601 | 19.83 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 157,274,057 | 44.13 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 18,793,241 | 5.27 | nhà nước ( HFIC) | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 50,625,884 | 14.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,149,574 | 4.53 | |||
Tổ chức trong nước | 41,635,621 | 11.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,104,060 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 58,229,615 | 18.78 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 114,157,278 | 36.82 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 16,341,949 | 5.27 | nhà nước ( HFIC) | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 54,625,987 | 17.62 | |||
Tổ chức nước ngoài | 36,667,488 | 11.83 | |||
Tổ chức trong nước | 28,932,464 | 9.33 |