Mở cửa74,200
Cao nhất74,200
Thấp nhất72,100
KLGD1,058,800
Vốn hóa34,007
Dư mua114,400
Dư bán9,000
Cao 52T 75,000
Thấp 52T49,800
KLBQ 52T858,894
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.99
EPS*4,472
P/E16.50
F P/E14.43
BVPS47,674
P/B1.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Platinum Victory Pte Ltd | 142,638,514 | 34.89 |
Nguyễn Thị Mai Thanh | 49,874,019 | 12.20 | |
Nguyễn Ngọc Hải | 22,368,846 | 5.50 | |
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 21,612,227 | 5.30 | |
Apollo Asia Fund Ltd | 20,556,488 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/03/2023 | Platinum Victory Pte Ltd | 119,557,466 | 33.50 |
Nguyễn Thị Mai Thanh | 43,368,713 | 12.20 | |
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 19,841,384 | 5.60 | |
Nguyễn Ngọc Hải | 19,451,171 | 5.50 | |
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 18,793,241 | 5.30 | |
Apollo Asia Fund Ltd | 17,875,207 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/03/2022 | Platinum Victory Pte Ltd | 95,944,028 | 30.90 |
Nguyễn Thị Mai Thanh | 37,711,925 | 12.20 | |
Apollo Asia Fund Ltd | 18,213,250 | 5.90 | |
Nguyễn Ngọc Hải | 16,914,062 | 5.50 | |
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 16,341,949 | 5.30 |