Mở cửa74,200
Cao nhất74,200
Thấp nhất72,100
KLGD1,058,800
Vốn hóa34,007
Dư mua114,400
Dư bán9,000
Cao 52T 75,000
Thấp 52T49,800
KLBQ 52T858,894
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.99
EPS*4,472
P/E16.50
F P/E14.43
BVPS47,674
P/B1.55
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Bất động sản REE New City | 200,000 (VND) | 99.99 |
Công ty Cổ phần Điện mặt trời Thái Bình Dương | - | 50.99 | |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Điện nước Ewaco | - | 51 | |
Công ty TNHH Bất động sản REE | 912,000 (VND) | 100 | |
Công Ty TNHH Điện Gió REE Trà Vinh | 868,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Bình | - | 99.99 | |
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Dịch vụ Kỹ thuật VSH | - | 52.58 | |
Công ty TNHH Năng lượng REE | 7,248,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 1,630,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý & Khai thác BĐS R.E.E | 6,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH REE Digital | - | 100 | |
Công ty TNHH REE SE Ánh Dương | - | 99.99 | |
Công ty TNHH REE SE Holdings | 600,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH REESE Hướng Dương | - | 99.99 | |
Công ty TNHH REESE Thái Dương | - | 99.99 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ REEPRO | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ RMC | (VND) | 99.99 | |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xây dựng Tín Hiệu Xanh | - | 100 | |
Công ty TNHH TK Cộng | 12,000 (VND) | 65 | |
CTCP B.O.O nước Thủ Đức | 558,000 (VND) | - | |
CTCP Bất động sản Song Long | 5,000 (VND) | 70 | |
CTCP Bất động sản Song Mai | 300,000 (VND) | 73.99 | |
CTCP Bất động sản Tân Hải | 50,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Cấp nước Gia Định | 95,000 (VND) | 20.05 | |
CTCP Cấp nước Nhà Bè | 109,000 (VND) | 20.02 | |
CTCP Cấp nước Thủ Đức | 85,000 (VND) | 44.17 | |
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | 286,000 (VND) | 43.88 | |
CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà | 750,000 (VND) | 35.95 | |
CTCP Đầu tư nước sạch Tân Hiệp | 240,000 (VND) | 32 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn | 150,000 (VND) | 40 | |
CTCP Dịch vụ & Kỹ thuật Cơ điện lạnh R.E.E | - | 91.04 | |
CTCP Điện máy R.E.E | 150,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Năng lượng Mặt trời REE | - | 99.99 | |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | 129,000 (VND) | 29.45 | |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 3,262,000 (VND) | 23.52 | |
CTCP Phát triển điện Đông Dương | 203,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Phát triển Điện Trà Vinh | 53,000 (VND) | 66.29 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 50 | |
CTCP Thủy điện Bình Điền | 155,000 (VND) | 25.47 | |
CTCP Thủy điện miền Nam | 1,012,000 (VND) | 11.10 | |
CTCP Thủy điện Miền Trung | 1,469,000 (VND) | 24.20 | |
CTCP Thủy điện Mường Hum | 508,000 (VND) | 79.80 | |
CTCP Thủy điện sông Ba Hạ | 1,242,000 (VND) | 25.80 | |
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 450,000 (VND) | 34.30 | |
CTCP Thủy điện Thác Bà | 635,000 (VND) | 60.42 | |
CTCP Thủy điện Thác Bà 2 | 173,000 (VND) | 35.60 | |
CTCP Thủy điện Thác Mơ | 700,000 (VND) | 42.63 | |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 2,362,000 (VND) | 52.58 | |
Tổng CTCP Địa Ốc Sài Gòn | 600,000 (VND) | 28.87 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bất động sản REE | 912,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Năng lượng REE | 6,380,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 1,630,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý & Khai thác BĐS R.E.E | 6,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ REEPRO | 50,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ RMC | 40,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH TK Cộng | 12,000 (VND) | 65 | |
CTCP B.O.O nước Thủ Đức | 558,000 (VND) | 42.10 | |
CTCP Bất động sản Song Long | 5,000 (VND) | 70 | |
CTCP Bất động sản Song Mai | 300,000 (VND) | 73.99 | |
CTCP Bất động sản Tân Hải | 50,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Cấp nước Gia Định | 95,000 (VND) | 20.10 | |
CTCP Cấp nước Nhà Bè | 109,000 (VND) | 20.02 | |
CTCP Cấp nước Thủ Đức | 85,000 (VND) | 44.20 | |
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | 286,000 (VND) | 44 | |
CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà | 750,000 (VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư nước sạch Tân Hiệp | 240,000 (VND) | 32 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn | 150,000 (VND) | 40 | |
CTCP Dịch vụ & Kỹ thuật Cơ điện lạnh R.E.E | 165,000 (VND) | 90.09 | |
CTCP Điện máy R.E.E | 150,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Năng lượng Mặt trời REE | 600,000 (VND) | 100 | |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | 129,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 3,262,000 (VND) | 24.14 | |
CTCP Phát triển điện Đông Dương | 203,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Điện Trà Vinh | 53,000 (VND) | 66.30 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 500,000 (VND) | 50 | |
CTCP Thủy điện Bình Điền | 155,000 (VND) | 25.50 | |
CTCP Thủy điện Idico Srok Phu Miêng | 450,000 (VND) | 34.30 | |
CTCP Thủy điện miền Nam | 1,012,000 (VND) | 11.10 | |
CTCP Thủy điện Miền Trung | 1,469,000 (VND) | 24.20 | |
CTCP Thủy điện Mường Hum | 508,000 (VND) | 79.80 | |
CTCP Thủy điện sông Ba Hạ | 1,242,000 (VND) | 25.80 | |
CTCP Thủy điện Thác Bà | 635,000 (VND) | 60.42 | |
CTCP Thủy điện Thác Bà 2 | 173,000 (VND) | 35.60 | |
CTCP Thủy điện Thác Mơ | 700,000 (VND) | 42.63 | |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 2,362,000 (VND) | 52.10 | |
Tổng CTCP Địa Ốc Sài Gòn | 600,000 (VND) | 28.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Bất động sản REE | 912,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân An | - | 99.99 | |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Bình | - | 99.99 | |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Phong | - | 99.99 | |
Công ty TNHH Điện mặt trời Tân Uyên | - | 99.99 | |
Công ty TNHH Năng lượng REE | - | 100 | |
Công ty TNHH Nước sạch REE | 1,630,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý & Khai thác BĐS R.E.E | 6,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH REE SE Ánh Dương | - | 99.99 | |
Công ty TNHH REE SE Hướng Dương | - | 99.99 | |
Công ty TNHH REE SE Thái Dương | - | 99.99 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Dịch vụ REEPRO | - | 99.99 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ RMC | - | 99.99 | |
Công ty TNHH TMDV Xây dựng Tín Hiệu Xanh | - | 100 | |
CTCP Bất động sản Song Mai | - | 99.99 | |
CTCP Bất động sản Tân Hải | - | 99.99 | |
CTCP Cấp nước Gia Định | 95,000 (VND) | 20.05 | |
CTCP Cấp nước Nhà Bè | 109,000 (VND) | 20.02 | |
CTCP Cấp nước Thủ Đức | 85,000 (VND) | 44.17 | |
CTCP Đầu tư nước sạch Sông Đà | 750,000 (VND) | 35.95 | |
CTCP Đầu tư nước sạch Tân Hiệp | 240,000 (VND) | 32 | |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn | 150,000 (VND) | 40 | |
CTCP Địa Ốc Sài Gòn | 455,000 (VND) | 28.87 | |
CTCP Dịch vụ & Kỹ thuật Cơ điện lạnh R.E.E | 165,000 (VND) | 91.06 | |
CTCP Điện máy R.E.E | 150,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam | 410,000 (VND) | 50.61 | |
CTCP Năng lượng Mặt trời REE | - | 99.99 | |
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình | 129,000 (VND) | 29.45 | |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 3,262,000 (VND) | 24.14 | |
CTCP nước B.O.O Thủ Đức | 558,000 (VND) | 42.07 | |
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh | 5,280 (VND) | 66.29 | |
CTCP Phong điện Thuận Bình | 275,000 (VND) | 50 | |
CTCP Thủy điện Bình Điền | 155,000 (VND) | 25.47 | |
CTCP Thủy điện Idico Srok Phu Miêng | 45,000,000 (VND) | 34.30 | |
CTCP Thủy điện Miền Trung | 1,386,000 (VND) | 22.68 | |
CTCP Thủy điện Mường Hum | - | 79.84 | |
CTCP Thủy điện sông Ba Hạ | 1,242,000 (VND) | 25.76 | |
CTCP Thủy điện Thác Bà | 635,000 (VND) | 60.42 | |
CTCP Thủy điện Thác Mơ | 700,000 (VND) | 42.63 | |
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 2,062,000 (VND) | 49.45 |