Mở cửa3,300
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,000
KLGD149,341
Vốn hóa303
Dư mua33,513
Dư bán26,600
Cao 52T 3,500
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T82,876
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS*-21
P/E-161.90
F P/E19.64
BVPS8,098
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,352,345 | 3.76 | ||
CĐ Nhà nước | 16,575,447 | 18.60 | Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Viettinbank | ||
Công đoàn VietinBank | 2,332,008 | 2.62 | |||
Tổ chức trong nước | 66,863,800 | 75.02 | Công ty TNHH TCG Land |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/12/2019 | CĐ khác | 3,352,345 | 3.76 | ||
CĐ Nhà nước | 16,575,447 | 18.60 | Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Viettinbank | ||
Công đoàn VietinBank | 2,332,008 | 2.62 | |||
Tổ chức trong nước | 66,863,800 | 75.02 | Công ty TNHH TCG Land |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 3,352,345 | 3.76 | ||
CĐ Nhà nước | 16,575,447 | 18.60 | Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Viettinbank | ||
Công đoàn VietinBank | 2,332,008 | 2.62 | |||
Tổ chức trong nước | 66,863,800 | 75.02 |