Mở cửa19,600
Cao nhất19,800
Thấp nhất19,600
KLGD4,500
Vốn hóa101
Dư mua11,000
Dư bán10,000
Cao 52T 19,800
Thấp 52T19,800
KLBQ 52T4,500
NN mua1,300
% NN sở hữu6.50
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.28
EPS*2,118
P/E9.35
F P/E7.37
BVPS15,445
P/B1.28
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2013 | Ông Khương Đức Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 1,311,904 | 2012 |
Ông Khúc Đình Dương | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 32 | 2009 | |
Ông Nguyễn Khắc Hiệp | TVHĐQT | - | N/a | 512,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa | 70,060 | 2009 | |
Ông Đoàn Ngọc Phiêu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 12,960 | 2003 | |
Ông Lưu Xuân Toản | KTT | 1974 | CN KTTC | 2,000 | 2010 | |
Ông Trần Bình Nhưỡng | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 256,000 | 2012 | |
Ông Bùi Quốc Hoa | Thành viên BKS | - | N/a | 4,112 | 2009 | |
Ông Hoàng Văn Chiến | Thành viên BKS | - | N/a | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Khương Đức Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 1,311,904 | 2012 |
Ông Khúc Đình Dương | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 2009 | ||
Ông Nguyễn Khắc Hiệp | TVHĐQT | - | N/a | 512,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa | 582,600 | 2009 | |
Ông Đoàn Ngọc Phiêu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 12,960 | 2003 | |
Ông Lưu Xuân Toản | KTT | 1974 | CN KTTC | 2,000 | 2010 | |
Ông Trần Bình Nhưỡng | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 256,000 | 2012 | |
Ông Bùi Quốc Hoa | Thành viên BKS | - | N/a | 4,112 | 2009 | |
Ông Hoàng Văn Chiến | Thành viên BKS | - | N/a | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Hồ Sỹ Hùng | CTHĐQT | 1957 | KS Mỏ địa chất | 960,000 | 2009 |
Ông Khúc Đình Dương | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 2009 | ||
Ông Nguyễn Khắc Hiệp | TVHĐQT | - | N/a | 640,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thành Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa | 671,904 | 2009 | |
Ông Lưu Xuân Toản | KTT | 1974 | CN KTTC | 2010 | ||
Ông Trần Văn Ngư | Trưởng BKS | 1979 | Cử nhân | 320,000 | 2010 | |
Ông Bùi Quốc Hoa | Thành viên BKS | - | N/a | 2009 | ||
Ông Hoàng Văn Chiến | Thành viên BKS | - | N/a | 2009 |