Mở cửa19,600
Cao nhất19,800
Thấp nhất19,600
KLGD4,500
Vốn hóa101
Dư mua11,000
Dư bán10,000
Cao 52T 19,800
Thấp 52T19,800
KLBQ 52T4,500
NN mua1,300
% NN sở hữu6.50
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.28
EPS*2,118
P/E9.35
F P/E7.37
BVPS15,445
P/B1.28
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/09/2013 | CTCP Thủy điện Ry Ninh II Đăk Psi | - | -1 |
CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | 75,000 (VND) | 81.25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2012 | CTCP Thủy điện Ry Ninh II Đăk Psi | - | -1 |
CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | 75,000 (VND) | 81.25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2011 | CTCP Thủy điện Ry Ninh II Đăk Psi | - | -1 |
CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | 45,000 (VND) | 54 |