Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,200
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*99
P/E92.93
F P/E138.91
BVPS10,205
P/B0.90
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Đậu Văn Long | CTHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 385,025 | 2017 |
Ông Đỗ Hồng Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cầu đường | 385,024 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS XD Cầu đường | 8,192 | 2004 | |
Ông Đặng Minh Tiến | Phó GĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Ma Ngọc Yên | Phó GĐ | 1969 | ThS Kỹ thuật | 6,990 | 2015 | |
Ông Phạm Quang Vinh | Phó GĐ | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Thoa | KTT | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nhung | Trưởng BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 5,194 | 2004 | |
Ông Đới Văn Tráng | Thành viên BKS | 1961 | Kỹ sư | 5,817 | 1985 | |
Ông Trần Anh Nguyên | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,896 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Đậu Văn Long | CTHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 385,025 | 2017 |
Ông Đỗ Hồng Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cầu đường | 385,024 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS XD Cầu đường | 8,192 | 2004 | |
Ông Đặng Minh Tiến | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | N/A | ||
Ông Ma Ngọc Yên | Phó GĐ | 1969 | ThS Kỹ thuật | 6,990 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | Trưởng BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 5,194 | 2004 | |
Ông Đới Văn Tráng | Thành viên BKS | 1961 | Kỹ sư | 5,817 | 1985 | |
Ông Trần Anh Nguyên | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,896 | 2000 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Đậu Văn Long | CTHĐQT | 1966 | Kỹ sư | 385,025 | 2017 |
Ông Đỗ Hồng Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cầu đường | 385,024 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS XD Cầu đường | 8,192 | 2004 | |
Ông Ma Ngọc Yên | Phó GĐ | 1969 | ThS Kỹ thuật | 6,990 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | Trưởng BKS | 1982 | KS K.Tế XD | 5,194 | 2004 | |
Ông Đới Văn Tráng | Thành viên BKS | 1961 | Kỹ sư | 5,817 | 1985 | |
Ông Trần Anh Nguyên | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 10,896 | 2000 |