Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,200
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*99
P/E92.93
F P/E138.91
BVPS10,205
P/B0.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 698,766 | 46.28 | ||
CĐ Nhà nước | 770,049 | 51 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 41,085 | 2.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 698,766 | 46.28 | ||
CĐ Nhà nước | 770,049 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 41,085 | 2.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 663,270 | 43.93 | ||
CĐ Nhà nước | 770,049 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 76,581 | 5.07 |