Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD3,000
Vốn hóa331
Dư mua14,800
Dư bán10,800
Cao 52T 5,900
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T4,302
NN mua-
% NN sở hữu11.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.21
EPS*-336
P/E-14.05
F P/E264.37
BVPS7,848
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Chen Yu Chen | CTHĐQT | 1982 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Mai Phương | TVHĐQT | 1975 | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Liễu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 5,485 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Bình | Quyền KTT | - | - | N/A | ||
Ông Đậu Quốc Dũng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1991 | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Gia Ngọc Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Chen Yu Chen | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lin Yi Huang | TVHĐQT | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Nguyễn Mai Phương | TVHĐQT | 1975 | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Liễu | Phó TGĐ | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 5,485 | N/A | |
Bà Mai Thị Dung | KTT | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đậu Quốc Dũng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Gia Ngọc Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Chen Yu Chen | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lin Yi Huang | TVHĐQT | 1970 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2021 | ||
Bà Nguyễn Mai Phương | TVHĐQT | 1975 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Thắng Hiền | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Liễu | Phó TGĐ | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 5,485 | N/A | |
Bà Mai Thị Dung | KTT | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đậu Quốc Dũng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Luật | N/A | ||
Bà Trần Gia Ngọc Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | N/A |