Mở cửa36,700
Cao nhất36,700
Thấp nhất36,700
KLGD1,500
Vốn hóa3,228
Dư mua3,200
Dư bán4,600
Cao 52T 41,000
Thấp 52T18,100
KLBQ 52T3,488
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.06
Beta0.38
EPS*4,188
P/E8.76
F P/E16.76
BVPS30,359
P/B1.21
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cao Su Tân Biên - Kampong Thom | 1,434,000 (VND) | 58.97 |
CTCP Chế biến - XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (VND) | 21.60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao Su Tân Biên - Kampong Thom | 1,434,000 (VND) | 58.97 |
CTCP Chế biến - XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (VND) | 21.60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Cao Su Tân Biên - Kampong Thom | 1,434,000 (VND) | 58.97 |
CTCP Chế biến - XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (VND) | 21.60 |