Mở cửa28,200
Cao nhất28,200
Thấp nhất28,200
KLGD300
Vốn hóa2,480
Dư mua10,600
Dư bán10,400
Cao 52T 41,000
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T4,180
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.08
Beta1.28
EPS*3,426
P/E8.18
F P/E12.81
BVPS31,437
P/B0.89
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cao Su Tân Biên - Kampong Thom | 1,434,000 (VND) | 58.97 |
CTCP Chế biến - XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (VND) | 21.60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao Su Tân Biên - Kampong Thom | 1,434,000 (VND) | 58.97 |
CTCP Chế biến - XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (VND) | 21.60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Cao Su Tân Biên - Kampong Thom | 1,434,000 (VND) | 58.97 |
CTCP Chế biến - XNK Gỗ Tây Ninh | 50,000 (VND) | 21.60 |