Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua600
Dư bán
Cao 52T 4,700
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM890
T/S cổ tức0.19
Beta0.33
EPS*1,083
P/E4.34
F P/E3.12
BVPS11,976
P/B0.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,022,091 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,063,809 | 51 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 1,022,091 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,063,809 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 1,022,091 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,063,809 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam |