Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS*
P/E
F P/E
BVPS
P/B
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 244,999 | 0.62 | ||
Cá nhân trong nước | 29,433,239 | 74.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,890,767 | 9.81 | |||
Tổ chức trong nước | 6,080,922 | 15.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 252,000 | 0.79 | ||
Cá nhân trong nước | 19,667,422 | 62 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,811,614 | 18.32 | |||
Tổ chức trong nước | 5,988,964 | 18.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 258,000 | 0.85 | ||
Cá nhân trong nước | 19,053,147 | 62.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,279,344 | 14.03 | |||
Tổ chức trong nước | 6,909,509 | 22.65 |