Mở cửa13,200
Cao nhất13,200
Thấp nhất13,200
KLGD-
Vốn hóa10
Dư mua-
Dư bán5,100
Cao 52T 3,300
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T178
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.43
EPS*-363
P/E-5.51
F P/E100
BVPS-23,355
P/B-0.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Sông Đà | 2,450,000 | 49 |
Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 1,200,000 | 24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà | 2,450,000 | 49 |
Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 1,200,000 | 24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà | 2,450,000 | 49 |
Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 1,200,000 | 24 |