Mở cửa36,200
Cao nhất36,600
Thấp nhất36,200
KLGD3,600
Vốn hóa1,545
Dư mua6,700
Dư bán1,500
Cao 52T 41,600
Thấp 52T34,100
KLBQ 52T1,005
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.05
Beta0.04
EPS*2,220
P/E16.57
F P/E16.95
BVPS13,565
P/B2.71
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 36,600 | -200 (-0.54%) | 3,600 |
08/05/2025 | 36,800 | -1,000 (-2.65%) | 400 |
07/05/2025 | 37,800 | 2,100 (+5.88%) | 100 |
06/05/2025 | 35,700 | -1,200 (-3.25%) | 12,700 |
05/05/2025 | 36,900 | -100 (-0.27%) | 300 |
15/05/2025 | Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 800 đồng/CP |
19/12/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
16/05/2024 | Trả cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
18/01/2024 | Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
25/12/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,800 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Sê San 4A
Tên tiếng Anh: Se San 4A Hydro Power JSC
Tên viết tắt:SHJC
Địa chỉ: 650 Lê Duẩn - Tp. Pleiku - Gia Lai
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bình
Điện thoại: (84.5) 9375 6096
Fax: (84.5) 9375 6097
Email:ss4agialai@gmail.com
Website:http://www.sesan4a.com.vn/
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngày niêm yết: 27/05/2016
Vốn điều lệ: 422,000,000,000
Số CP niêm yết: 42,200,000
Số CP đang LH: 42,200,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5900413305
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 5900413305
Ngày cấp: 15/05/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
+ Đầu tư, xây dựng và quản lý vận hành nhà máy thủy điện
+ Xây dựng đường dây và trạm biến thế
+ Sản xuất và truyền tải điện
+ Phân phối và kinh doanh điện năng ...
- Năm 2008: Tiền thân của công ty là Nhà máy Thủy điện Sê San được khởi công xây dựng.
- Năm 2011: Nhà máy Thủy điện Sê San 4A đi vào hoạt động.
- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ từ 360 tỷ đồng lên 422 tỷ đồng.
- Ngày 26/04/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HOSE với mã chứng khoán S4A.
- Ngày 27/05/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của S4A trên HOSE với giá đóng của cuối phiên là 15,600 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |