Mở cửa36,200
Cao nhất36,600
Thấp nhất36,200
KLGD3,700
Vốn hóa1,545
Dư mua6,800
Dư bán400
Cao 52T 41,600
Thấp 52T34,100
KLBQ 52T1,020
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.04
EPS*2,220
P/E16.57
F P/E16.95
BVPS13,565
P/B2.71
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Bình | CTHĐQT | 1982 | Đại học | 8,939,900 | 2008 |
Ông Nguyễn Kiếm | TVHĐQT | 1994 | N/a | 7,257,951 | N/A | |
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1950 | Đại học | 59,500 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Lân | TVHĐQT | 1950 | N/a | 227,896 | Độc lập | |
Ông Thái Như Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 4,844,689 | 2016 | |
Ông Nguyễn An | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 8,450,952 | 2014 | |
Ông Trần Đức Hiển | Phó TGĐ | 1972 | KS Điện | 14,560 | 2004 | |
Bà Vũ Thị Hậu | KTT | 1978 | Cử nhân | 2012 | ||
Ông Hà Trọng Hợi | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Đỗ Tiên | Thành viên BKS | 1962 | Đại học | 15,000 | 2014 | |
Bà Trần Thị Đài | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Bình | CTHĐQT | 1982 | Đại học | 8,935,000 | 2008 |
Ông Nguyễn An | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 8,450,952 | 2014 | |
Ông Nguyễn Kiếm | TVHĐQT | 1994 | N/a | 7,257,951 | N/A | |
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1950 | Đại học | 59,500 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Lân | TVHĐQT | 1950 | N/a | 227,896 | Độc lập | |
Ông Thái Như Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 4,844,689 | 2016 | |
Ông Nguyễn An | TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 8,450,952 | 2014 | |
Ông Trần Đức Hiển | Phó TGĐ | 1972 | KS Điện | 14,560 | 2004 | |
Bà Vũ Thị Hậu | KTT | 1978 | Cử nhân | 2012 | ||
Ông Hà Trọng Hợi | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Ông Đỗ Tiên | Thành viên BKS | 1962 | Đại học | 15,000 | 2014 | |
Bà Trần Thị Đài | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Bình | CTHĐQT | 1982 | Đại học | 8,620,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Kiếm | TVHĐQT | 1994 | N/a | 7,132,951 | N/A | |
Ông Phạm Văn Minh | TVHĐQT | 1950 | Đại học | 59,500 | Độc lập | |
Ông Phan Văn Lân | TVHĐQT | 1950 | N/a | 227,896 | Độc lập | |
Ông Thái Như Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN QTKD | 4,844,689 | 2016 | |
Ông Nguyễn An | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 7,482,952 | 2014 | |
Ông Trần Đức Hiển | Phó TGĐ | 1972 | KS Điện | 14,560 | 2004 | |
Bà Vũ Thị Hậu | KTT | 1978 | Cử nhân | 2012 | ||
Ông Lê Văn Thuyết | Trưởng BKS | 1967 | T.S QTKD | 40,000 | 2014 | |
Ông Đỗ Tiên | Thành viên BKS | 1962 | Đại học | 15,000 | 2014 | |
Bà Trần Thị Đài | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |