Mở cửa36,200
Cao nhất36,600
Thấp nhất36,200
KLGD3,700
Vốn hóa1,545
Dư mua6,800
Dư bán400
Cao 52T 41,600
Thấp 52T34,100
KLBQ 52T1,020
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.04
EPS*2,220
P/E16.57
F P/E16.95
BVPS13,565
P/B2.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 10,013,947 | 23.73 | ||
CĐ nước ngoài | 42,810 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 32,143,243 | 76.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 10,038,257 | 23.79 | ||
CĐ nước ngoài | 31,980 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 32,129,763 | 76.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 10,307,480 | 24.42 | ||
CĐ nước ngoài | 24,780 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 31,867,740 | 75.51 |