Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD900
Vốn hóa1,519
Dư mua2,700
Dư bán6,800
Cao 52T 41,600
Thấp 52T34,100
KLBQ 52T891
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.05
Beta-0.31
EPS*2,090
P/E17.23
F P/E13.96
BVPS13,127
P/B2.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH 30/4 Gia Lai | 22,705,903 | 53.81 |
Công ty TNHH Vĩnh Hiệp | 4,844,089 | 11.48 | |
Thái Thị Mịn | 2,322,992 | 5.50 | |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Gia Lai | 2,200,200 | 5.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH 30/4 Gia Lai | 22,705,903 | 53.81 |
Công ty TNHH Vĩnh Hiệp | 4,844,089 | 11.48 | |
Thái Thị Mịn | 2,322,992 | 5.50 | |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Gia Lai | 2,200,200 | 5.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/05/2022 | Công ty TNHH 30/4 Gia Lai | 22,705,903 | 53.81 |
Công ty TNHH Vĩnh Hiệp | 4,844,089 | 11.48 | |
Trần Thị Mịn | 2,322,992 | 5.50 | |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Gia Lai | 2,200,200 | 5.21 |