Mở cửa36,200
Cao nhất36,600
Thấp nhất36,200
KLGD3,700
Vốn hóa1,545
Dư mua6,800
Dư bán400
Cao 52T 41,600
Thấp 52T34,100
KLBQ 52T1,020
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.04
EPS*2,220
P/E16.57
F P/E16.95
BVPS13,565
P/B2.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH 30/4 Gia Lai | 22,705,903 | 53.81 |
Công ty TNHH Vĩnh Hiệp | 4,844,089 | 11.48 | |
Thái Thị Mịn | 2,322,992 | 5.50 | |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Gia Lai | 2,200,200 | 5.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH 30/4 Gia Lai | 22,705,903 | 53.81 |
Công ty TNHH Vĩnh Hiệp | 4,844,089 | 11.48 | |
Thái Thị Mịn | 2,322,992 | 5.50 | |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Gia Lai | 2,200,200 | 5.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/05/2022 | Công ty TNHH 30/4 Gia Lai | 22,705,903 | 53.81 |
Công ty TNHH Vĩnh Hiệp | 4,844,089 | 11.48 | |
Trần Thị Mịn | 2,322,992 | 5.50 | |
Công ty TNHH MTV Trung Sơn Gia Lai | 2,200,200 | 5.21 |