Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD1
Vốn hóa590
Dư mua300
Dư bán1,800
Cao 52T 70,100
Thấp 52T45,600
KLBQ 52T3,619
NN mua-
% NN sở hữu0.41
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.21
EPS*10,690
P/E5.52
F P/E4.84
BVPS94,331
P/B0.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Tất Thành | CTHĐQT | 1986 | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Đặng Văn Tuyển | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 472,560 | 2003 | |
Ông Đặng Quang Đạt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đình Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 5,000 | 1985 | |
Ông Lê Văn Khánh | Phó GĐ | 1979 | KS kỹ thuật điện cao áp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dương | KTT/TVHĐQT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Trang Nhung | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Mỹ | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Tất Thành | CTHĐQT | 1986 | ThS Tài chính | 40,080 | N/A |
Ông Đặng Văn Tuyển | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 472,560 | 2003 | |
Ông Vũ Sơn Thủy | TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 2004 | ||
Ông Đặng Quang Đạt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | 1,534,306 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 5,000 | 1985 | |
Ông Lê Văn Khánh | Phó GĐ | 1979 | KS kỹ thuật điện cao áp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dương | KTT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Trang Nhung | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Mỹ | Thành viên BKS | 1984 | KS Thủy điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Tất Thành | CTHĐQT | 1986 | ThS Tài chính | 40,080 | N/A |
Ông Đặng Văn Tuyển | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 472,560 | 2003 | |
Ông Vũ Sơn Thủy | TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 2004 | ||
Ông Đặng Quang Đạt | GĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | 1,534,306 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 5,000 | 1985 | |
Ông Lê Văn Khánh | Phó GĐ | 1979 | KS kỹ thuật điện cao áp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thùy Dương | KTT | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 2020 | ||
Bà Đinh Thị Trang Nhung | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Mỹ | Thành viên BKS | - | KS Thủy điện | N/A |