Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,300
KLGD1,000
Vốn hóa13
Dư mua20,600
Dư bán500
Cao 52T 6,300
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T1,000
NN mua-
% NN sở hữu6.05
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.25
Beta1.09
EPS*1,995
P/E3.16
F P/E1.36
BVPS24,522
P/B0.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/02/2012 | Cá nhân trong nước | 937,600 | 46.88 | ||
CĐ nước ngoài | 108,400 | 5.42 | |||
Tổ chức trong nước | 954,000 | 47.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/03/2011 | Cá nhân trong nước | 998,430 | 49.92 | ||
CĐ nước ngoài | 108,370 | 5.42 | |||
Tổ chức trong nước | 893,200 | 44.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/04/2010 | CĐ cá nhân | 1,033,568 | 51.68 | ||
CĐ nước ngoài | 106,770 | 5.34 | |||
CĐ pháp nhân | 859,662 | 42.98 |