CTCP Sông Đà 6.04 (Khác: S64)

Song Da 6.04 Joint Stock Company

Đã hủy niêm yết

6,300

300 (+5%)
12/07/2012 00:00

Mở cửa6,300

Cao nhất6,300

Thấp nhất6,300

KLGD1,000

Vốn hóa13

Dư mua20,600

Dư bán500

Cao 52T 6,300

Thấp 52T6,300

KLBQ 52T1,000

NN mua-

% NN sở hữu6.05

Cổ tức TM1,600

T/S cổ tức0.25

Beta1.09

EPS*1,995

P/E3.16

F P/E1.36

BVPS24,522

P/B0.26

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng S64: AFC LWS
Trending: HPG (114.301) - FPT (95.159) - MBB (84.783) - VIC (77.506) - VCB (77.141)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Sông Đà 6.04

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
06/02/2012Cá nhân trong nước937,60046.88Chart cơ cấu sở hửu
CĐ nước ngoài108,4005.42
Tổ chức trong nước954,00047.70
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
04/03/2011Cá nhân trong nước998,43049.92Chart cơ cấu sở hửu
CĐ nước ngoài108,3705.42
Tổ chức trong nước893,20044.66
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
20/04/2010CĐ cá nhân1,033,56851.68Chart cơ cấu sở hửu
CĐ nước ngoài106,7705.34
CĐ pháp nhân859,66242.98