Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa83
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T479
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*490
P/E14.08
F P/E12.83
BVPS9,974
P/B0.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Nhuận | CTHĐQT | 1973 | KS Hệ thống điện | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Doanh | TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 1,014,589 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Xây dựng | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Phong | KTT | 1971 | CN TCKT | 25,021 | 2008 | |
Ông Ngô Quốc Thế | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 131 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Sơn | Thành viên BKS | 1982 | KS Thủy lợi | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Long | Thành viên BKS | 1981 | KS Thủy lợi | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hữu Nhuận | CTHĐQT | 1973 | KS Hệ thống điện | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Doanh | TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 1,014,589 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Xây dựng | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Phong | KTT | 1971 | CN TCKT | 25,021 | 2008 | |
Ông Ngô Quốc Thế | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 131 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Sơn | Thành viên BKS | 1982 | KS Thủy lợi | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Long | Thành viên BKS | 1981 | KS Thủy lợi | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hữu Nhuận | CTHĐQT | 1973 | KS Hệ thống điện | 4,080,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Doanh | TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 1,014,589 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Xây dựng | 1,000,000 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Phong | KTT | 1971 | CN TCKT | 25,021 | 2008 | |
Ông Ngô Quốc Thế | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 131 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Sơn | Thành viên BKS | 1982 | KS Thủy lợi | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Long | Thành viên BKS | 1981 | KS Thủy lợi | N/A |