Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa83
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T479
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*490
P/E14.08
F P/E12.83
BVPS9,974
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Sông Đà 7 | 4,177,406 | 34.81 |
CTCP Sông Đà 7.04 | 4,080,000 | 34 | |
CTCP Thủy điện Cao Nguyên - Sông Đà 7 | 1,920,000 | 16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Sông Đà 7 | 4,177,406 | 34.81 |
CTCP Sông Đà 7.04 | 4,080,000 | 34 | |
CTCP Thủy điện Cao Nguyên - Sông Đà 7 | 1,920,000 | 16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Sông Đà 7 | 4,177,406 | 34.81 |
CTCP Sông Đà 7.04 | 4,080,000 | 34 | |
CTCP Thủy điện Cao Nguyên - Sông Đà 7 | 1,920,000 | 16 |