Mở cửa16,100
Cao nhất16,100
Thấp nhất16,100
KLGD
Vốn hóa104
Dư mua4,300
Dư bán400
Cao 52T 18,800
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T366
NN mua-
% NN sở hữu1
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.58
EPS*-55
P/E-292.25
F P/E208.66
BVPS17,932
P/B0.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sông Đà | 3,354,472 | 51.76 |
Đặng Thị Hồng Hạnh | 1,600,000 | 24.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sông Đà | 3,354,472 | 51.76 |
Đặng Thị Hồng Hạnh | 1,600,000 | 24.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sông Đà | 3,354,472 | 51.76 |
Đặng Thị Hồng Hạnh | 1,600,000 | 24.69 |