Mở cửa16,300
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,300
KLGD
Vốn hóa106
Dư mua1,500
Dư bán200
Cao 52T 18,800
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T512
NN mua-
% NN sở hữu1
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*-55
P/E-295.88
F P/E211.25
BVPS17,932
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sông Đà | 3,354,472 | 51.76 |
Đặng Thị Hồng Hạnh | 1,600,000 | 24.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sông Đà | 3,354,472 | 51.76 |
Đặng Thị Hồng Hạnh | 1,600,000 | 24.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Sông Đà | 3,354,472 | 51.76 |
Đặng Thị Hồng Hạnh | 1,600,000 | 24.69 |