Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 400
Thấp 52T400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*49
P/E8.14
F P/E0.89
BVPS7,474
P/B0.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2012 | CĐ khác | 10,908,534 | 97.79 | ||
CĐ nước ngoài | 246,998 | 2.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2008 | CĐ khác | 1,500,000 | 60 | ||
CTCP Sông Đà 9 | 1,000,000 | 40 | CTCP Sông Đà 9 |