Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 400
Thấp 52T400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*49
P/E8.14
F P/E0.89
BVPS7,474
P/B0.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2013 | CTCP Sông Đà 9 | 1,975,000 | 17.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CTCP Sông Đà 9 | 1,000,000 | 40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2009 | CTCP Sông Đà 9 | 1,000,000 | 40 |