Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,600
KLGD23,440
Vốn hóa773
Dư mua189,660
Dư bán150,560
Cao 52T 12,900
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T243,444
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*323
P/E24.18
F P/E5.64
BVPS16,977
P/B0.46
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Công Hùng | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 21,570,523 | 2015 |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư kinh tế máy | 2016 | ||
Ông Đoàn Thế Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 52 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Độ | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 4,892 | N/A | |
Ông Phạm Văn Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Công trình thủy lợi | 41,450 | 2017 | |
Ông Vũ An Minh | Phó TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 35,332 | N/A | |
Ông Phan Dương Mạnh | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Hoàng Trọng Minh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Kim Mạnh Hà | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | KS Thủy lợi | 1,111 | Độc lập | |
Ông Ngô Vũ An | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | KS Xây dựng/Thạc sỹ MBA | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Công Hùng | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 19,124,815 | 2015 |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư kinh tế máy | 2016 | ||
Ông Đoàn Thế Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 52 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Độ | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 110,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Công trình thủy lợi | 92,510 | 2017 | |
Ông Vũ An Minh | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 38,500 | N/A | |
Ông Phan Dương Mạnh | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Hoàng Trọng Minh | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Kinh Mạnh Hà | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | KS Thủy lợi | 1,111 | Độc lập | |
Ông Ngô Vũ An | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Công Hùng | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 17,386,196 | 2015 |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | Kỹ sư kinh tế máy | 524,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Thế Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | 173,576 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Độ | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 100,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Công trình thủy lợi | 80,000 | 2017 | |
Ông Vũ An Minh | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 35,000 | N/A | |
Ông Phan Dương Mạnh | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 230,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | N/a | - | N/A | |
Ông Ngô Vũ An | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | N/a | 59,116 | N/A |