Mở cửa6,700
Cao nhất6,700
Thấp nhất6,600
KLGD63,300
Vốn hóa664
Dư mua40,300
Dư bán57,300
Cao 52T 12,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T192,575
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.17
EPS*177
P/E37.85
F P/E4.98
BVPS17,034
P/B0.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 218,573 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 76,386,762 | 89.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 219 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 8,848,446 | 10.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 198,175 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 46,248,991 | 88.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 204 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 5,979,353 | 11.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/06/2020 | Cá nhân nước ngoài | 329,499 | 0.63 | ||
Cá nhân trong nước | 42,620,470 | 81.30 | |||
Tổ chức nước ngoài | 204 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 9,476,550 | 18.08 |