Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,600
KLGD22,340
Vốn hóa773
Dư mua177,660
Dư bán150,660
Cao 52T 12,900
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T243,444
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*323
P/E24.18
F P/E5.64
BVPS16,977
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Công Hùng | 19,124,815 | 20.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Công Hùng | 17,386,196 | 20.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Công Hùng | 10,968,669 | 20.92 |