Mở cửa49,050
Cao nhất49,600
Thấp nhất48,850
KLGD955,800
Vốn hóa63,294
Dư mua33,000
Dư bán28,500
Cao 52T 63,400
Thấp 52T48,900
KLBQ 52T818,805
NN mua35,000
% NN sở hữu59.51
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.41
EPS*3,376
P/E14.48
F P/E13.69
BVPS19,053
P/B2.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Koh Poh Tiong | CTHĐQT | 1946 | CN Khoa học | N/A | |
Bà Lê Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Ngô Minh Châu | TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 2021 | ||
Bà Trần Kim Nga | TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tan Teck Chuan Lester | TGĐ | 1966 | Thạc sỹ | 2023 | ||
Ông Koo Liang Kwee Alan | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Lâm Du An | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 2017 | ||
Ông Lee Chio Lim Larry | Phó TGĐ | - | CN Khoa học | N/A | ||
Bà Lim Pei Chi Patsy | Phó TGĐ | - | CN QTKD | 2024 | ||
Ông Ng Kuan Ngee Melvyn | Phó TGĐ | 1969 | CN Marketing | 2018 | ||
Ông Trần Nguyên Trung | KTT | 1967 | C.Đẳng Kinh tế | 3,400 | N/A | |
Ông Pramoad Phornprapha | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Thạc sỹ | 343,642,587 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | ThS Luật | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Koh Poh Tiong | CTHĐQT | 1946 | CN Khoa học | N/A | |
Bà Lê Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Ngô Minh Châu | TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 2021 | ||
Bà Trần Kim Nga | TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tan Teck Chuan Lester | TGĐ | 1966 | Thạc sỹ | 2023 | ||
Ông Koo Liang Kwee Alan | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Lâm Du An | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 2017 | ||
Ông Lee Chio Lim Larry | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Lim Pei Chi Patsy | Phó TGĐ | - | N/a | 2024 | ||
Ông Ng Kuan Ngee Melvyn | Phó TGĐ | 1969 | CN Marketing | 2018 | ||
Ông Trần Nguyên Trung | KTT | 1967 | C.Đẳng Kinh tế | 3,400 | N/A | |
Ông Pramoad Phornprapha | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Thạc sỹ | 343,642,587 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | ThS Luật | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Koh Poh Tiong | CTHĐQT | 1946 | CN Khoa học | N/A | |
Ông Lê Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Ngô Minh Châu | TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ | 2021 | ||
Bà Trần Kim Nga | TVHĐQT | 1961 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tan Teck Chuan Lester | TGĐ | 1966 | Thạc sỹ | 2023 | ||
Ông Koo Liang Kwee Alan | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Lâm Du An | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 2017 | ||
Ông Ng Kuan Ngee Melvyn | Phó TGĐ | 1969 | CN Marketing | 2018 | ||
Ông Trần Nguyên Trung | KTT | 1967 | C.Đẳng Kinh tế | 3,400 | N/A | |
Ông Pramoad Phornprapha | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | KS Điện/ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | Thạc sỹ | 343,642,587 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1955 | ThS Luật | Độc lập |