Mở cửa49,050
Cao nhất49,600
Thấp nhất48,850
KLGD955,800
Vốn hóa63,294
Dư mua33,000
Dư bán28,500
Cao 52T 63,400
Thấp 52T48,900
KLBQ 52T818,805
NN mua35,000
% NN sở hữu59.51
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.41
EPS*3,376
P/E14.48
F P/E13.69
BVPS19,053
P/B2.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 133,514,743 | 10.41 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 687,325,175 | 53.59 | Công ty TNHH Vietnam Beverage | ||
CĐ Nhà nước | 461,722,454 | 36 | Tổng công ty Đầu tư và Kinh doacnh vốn Nhà nướ |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2022 | CĐ khác | 66,762,052 | 10.41 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 343,642,587 | 53.59 | Công ty TNHH Vietnam Beverage | ||
CĐ Nhà nước | 230,876,547 | 36 | Tổng công ty Đầu tư và Kinh doacnh vốn Nhà nướ |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 66,762,052 | 10.41 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 343,642,587 | 53.59 | Công ty TNHH Vietnam Beverage | ||
CĐ Nhà nước | 230,876,547 | 36 | Tổng công ty Đầu tư và Kinh doacnh vốn Nhà nướ |