Mở cửa49,050
Cao nhất49,600
Thấp nhất48,850
KLGD955,800
Vốn hóa63,294
Dư mua33,000
Dư bán28,500
Cao 52T 63,400
Thấp 52T48,900
KLBQ 52T818,805
NN mua35,000
% NN sở hữu59.51
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.41
EPS*3,376
P/E14.48
F P/E13.69
BVPS19,053
P/B2.57
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh TNHH Crown Sài Gòn | - | 30 |
Công ty TNHH Bao bì San Miguel Yamamura Phú Thọ | - | 35 | |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Thành | - | 29 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Sóc Trăng | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Cơ Khí SABECO | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tập đoàn Bia Sài Gòn | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Bia Sài Gòn | - | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất rượu và cồn Việt Nam | - | 45 | |
Công ty TNHH Thủy tinh Malaya Việt Nam | - | 30 | |
Công ty TNHH Trung Tâm Mê Linh | - | 25 | |
CTCP Bao bì Bia Sài Gòn | - | 76.81 | |
CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô | - | 27.62 | |
CTCP Bia Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | - | 55.90 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | - | 10.20 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Bến Tre | - | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội | - | 52.11 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa | - | 26 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Kiên Giang | - | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Lâm Đồng | - | 52.91 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | - | 51 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | - | 32.40 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | - | 54.73 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ | - | 30.84 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Quãng Ngãi | - | 66.56 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Vĩnh Long | - | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn Sông Lam | - | 68.78 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | - | 26 | |
CTCP Nước Giải khát Chương Dương | - | 62.06 | |
CTCP Rượu Bình Tây | - | 93.32 | |
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây | - | 21.80 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Bắc Trung Bộ | - | 95.07 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Đông Bắc | - | 90.45 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Bắc | - | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Đông | - | 90.68 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Trung | - | 91.24 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ | - | 90.14 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Hậu | - | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Tiền | - | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Tây Nguyên | - | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Trung Tâm | - | 94.45 | |
CTCP Tư vấn và chuyển giao công nghệ Thành Nam | - | 28.57 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bao bì San Miguel Yamamura Phú Thọ | 51,882 (VND) | 35 |
Công ty TNHH Crown Sài Gòn | 256,370 (VND) | 30 | |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Thành | 250,000 (VND) | 29 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn | 10 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | 120,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Sóc Trăng | 200,000 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH MTV Cơ Khí SABECO | 59,366 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tập đoàn Bia Sài Gòn | 10 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Bia Sài Gòn | 700,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Rượu và Cồn Việt Nam | 65,462 (VND) | 45 | |
Công ty TNHH Thủy tinh Malaya Việt Nam | 322,209 (VND) | 30 | |
Công ty TNHH Trung Tâm Mê Linh | 221,066 (VND) | 25 | |
CTCP Bao bì Bia Sài Gòn | 71,770 (VND) | 76.81 | |
CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô | 200,000 (VND) | 27.62 | |
CTCP Bia Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 30,000 (VND) | 55.90 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Bến Tre | 100,000 (VND) | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội | 180,000 (VND) | 52.11 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa | 100,000 (VND) | 26 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Kiên Giang | 115,000 (VND) | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Lâm Đồng | 200,000 (VND) | 52.91 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | 145,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 298,466 (VND) | 32.40 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 105,000 (VND) | 54.73 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 125,000 (VND) | 30.84 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Quãng Ngãi | 450,000 (VND) | 66.56 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Vĩnh Long | 150,000 (VND) | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn Sông Lam | 450,000 (VND) | 68.78 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 35,999 (VND) | 26 | |
CTCP Kinh doanh Lương thực - Thực phẩm Trường Sa | 17,700 (VND) | 38.62 | |
CTCP Nước Giải khát Chương Dương | 85,000 (VND) | 62.06 | |
CTCP Rượu Bình Tây | 140,000 (VND) | 93.32 | |
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây | 875,245 (VND) | 21.80 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Bắc Trung Bộ | 40,000 (VND) | 95.07 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Đông Bắc | 40,000 (VND) | 90.45 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Bắc | 40,000 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Đông | 40,210 (VND) | 90.68 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Trung | 60,000 (VND) | 91.24 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ | 60,000 (VND) | 90.14 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Hậu | 40,290 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Tiền | 40,000 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Tây Nguyên | 39,762 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Trung Tâm | 90,000 (VND) | 94.45 | |
CTCP Tư vấn và chuyển giao công nghệ Thành Nam | 1,400 (VND) | 28.57 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Bao bì San Miguel Yamamura Phú Thọ | 51,882 (VND) | 35 |
Công ty TNHH Crown Sài Gòn | 256,370 (VND) | 30 | |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tân Thành | 250,000 (VND) | 29 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn | 10 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | 120,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Sóc Trăng | 200,000 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH MTV Cơ Khí SABECO | 59,366 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tập đoàn Bia Sài Gòn | 10 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Bia Sài Gòn | 700,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Rượu và Cồn Việt Nam | 65,462 (VND) | 45 | |
Công ty TNHH Thủy tinh Malaya Việt Nam | 322,209 (VND) | 30 | |
Công ty TNHH Trung Tâm Mê Linh | 221,066 (VND) | 25 | |
CTCP Bao bì Bia Sài Gòn | 71,770 (VND) | 76.81 | |
CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô | 200,000 (VND) | 27.62 | |
CTCP Bia Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 30,000 (VND) | 55.90 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Bến Tre | 100,000 (VND) | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội | 180,000 (VND) | 52.11 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa | 100,000 (VND) | 26 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Kiên Giang | 115,000 (VND) | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Lâm Đồng | 200,000 (VND) | 52.91 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây | 145,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung | 298,466 (VND) | 32.40 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 105,000 (VND) | 54.73 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 125,000 (VND) | 30.84 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Quãng Ngãi | 450,000 (VND) | 66.56 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Vĩnh Long | 150,000 (VND) | 20 | |
CTCP Bia Sài Gòn Sông Lam | 450,000 (VND) | 68.78 | |
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 35,999 (VND) | 26 | |
CTCP Kinh doanh Lương thực - Thực phẩm Trường Sa | 17,700 (VND) | 38.62 | |
CTCP Nước Giải khát Chương Dương | 85,000 (VND) | 62.06 | |
CTCP Rượu Bình Tây | 140,000 (VND) | 93.32 | |
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây | 875,245 (VND) | 21.80 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Bắc Trung Bộ | 40,000 (VND) | 95.07 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Đông Bắc | 40,000 (VND) | 90.45 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Bắc | 40,000 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Đông | 40,210 (VND) | 90.68 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Miền Trung | 60,000 (VND) | 91.24 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ | 60,000 (VND) | 90.14 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Hậu | 40,290 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Sông Tiền | 40,000 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Tây Nguyên | 39,762 (VND) | 90 | |
CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Trung Tâm | 90,000 (VND) | 94.45 | |
CTCP Tư vấn và chuyển giao công nghệ Thành Nam | 1,400 (VND) | 28.57 |