Mở cửa17,500
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,100
KLGD1,405
Vốn hóa68
Dư mua3,995
Dư bán24,095
Cao 52T 24,400
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T21,514
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM7,065
T/S cổ tức0.41
Beta1.77
EPS*536
P/E32.49
F P/E14.63
BVPS16,496
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,474,200 | 36.40 | |||
CĐ Nhà nước | 2,082,800 | 51.43 | CTCP Cảng Sài Gòn | ||
Cổ phiếu quỹ | 99,100 | 2.45 | |||
Tổ chức trong nước | 390,800 | 9.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,474,200 | 36.40 | |||
CĐ Nhà nước | 2,082,800 | 51.43 | CTCP Cảng Sài Gòn | ||
Cổ phiếu quỹ | 99,100 | 2.45 | |||
Tổ chức trong nước | 390,800 | 9.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,474,200 | 36.40 | |||
CĐ Nhà nước | 2,082,800 | 51.43 | CTCP Cảng Sài Gòn | ||
Cổ phiếu quỹ | 99,100 | 2.45 | |||
Tổ chức trong nước | 390,800 | 9.65 |