Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa638
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 66,000
Thấp 52T44,400
KLBQ 52T1,049
NN mua-
% NN sở hữu2.72
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.09
EPS*3,997
P/E13.26
F P/E13.25
BVPS15,880
P/B3.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/01/2024 | CĐ nước ngoài | 426,828 | 3.54 | ||
CĐ trong nước | 11,619,762 | 96.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 430,175 | 3.57 | ||
CĐ trong nước | 11,616,415 | 96.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/01/2022 | CĐ nước ngoài | 356,909 | 3.55 | ||
CĐ trong nước | 9,698,880 | 96.45 |