Mở cửa6,230
Cao nhất6,260
Thấp nhất6,120
KLGD122,000
Vốn hóa2,352
Dư mua22,100
Dư bán27,700
Cao 52T 8,000
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T642,624
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS*175
P/E35.69
F P/E18.90
BVPS12,334
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Việt Anh | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | |
Ông Phương Xuân Thụy | Phó CTHĐQT | 1977 | N/a | 1 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Quang Khang | TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 2024 | ||
Bà Võ Nữ Từ Anh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Lê Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1970 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Bách | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phương Xuân Thụy | Phó CTHĐQT | 1977 | N/a | 1 | N/A |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Võ Nữ Từ Anh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Lê Sơn | CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1970 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Bách | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phương Xuân Thụy | Phó CTHĐQT | 1977 | N/a | 1 | N/A |
Ông Phạm Hồng Điệp | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Võ Nữ Từ Anh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Lê Sơn | CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1970 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Bách | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập |