Mở cửa7,220
Cao nhất7,320
Thấp nhất7,210
KLGD218,100
Vốn hóa2,747
Dư mua35,200
Dư bán2,100
Cao 52T 8,000
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T631,163
NN mua-
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*221
P/E32.61
F P/E34.08
BVPS12,318
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 2,432,159 | 99.83 | ||
CĐ khác trong nước | 377,524,649 | 99.36 | |||
Công đoàn Công ty | 4,163 | 0.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 2,619,893 | 0.69 | ||
CĐ khác trong nước | 377,336,915 | 99.31 | |||
Công đoàn Công ty | 4,163 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 2,955,605 | 0.81 | ||
CĐ khác trong nước | 362,393,457 | 99.19 | |||
Công đoàn Công ty | 4,003 | 0.00 |