Mở cửa7,220
Cao nhất7,320
Thấp nhất7,210
KLGD372,800
Vốn hóa2,743
Dư mua40,500
Dư bán4,100
Cao 52T 8,000
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T631,163
NN mua3,800
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*221
P/E32.61
F P/E34.08
BVPS12,318
P/B0.59
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công Ty Cổ Phần Capella Quảng Nam | - | 92.90 |
Công ty Cổ phần Phú Hữu Gia | - | 45.30 | |
Công ty TNHH Sacom - Chip Sáng (SCS) | - | 73.80 | |
CTCP Capella Việt Nam | - | 31.50 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng An Việt | - | 21.50 | |
CTCP Dây và Cáp Sacom | - | 99.90 | |
CTCP Địa ốc Sacom (Samland) | - | 85.70 | |
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | - | 35 | |
CTCP Liên doanh Cảng Quốc tế Mỹ Thủy | - | 36 | |
CTCP Sacom - Tuyền Lâm | - | 64.10 | |
CTCP Sam Nông nghiệp công nghệ cao | - | 72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công Ty Cổ Phần Capella Quảng Nam | () | 92.90 |
Công ty Cổ phần Phú Hữu Gia | () | 45.30 | |
Công Ty CP ĐTPT Nam Tây Nguyên | () | 93.90 | |
Công ty TNHH Sacom - Chip Sáng (SCS) | () | 73.80 | |
CTCP Capella Việt Nam | () | 31.50 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng An Việt | () | 21.50 | |
CTCP Dây và Cáp Sacom | - | 99.90 | |
CTCP Địa ốc Sacom (Samland) | (VND) | 85.70 | |
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | () | 35 | |
CTCP Liên doanh Cảng Quốc tế Mỹ Thủy | - | 36 | |
CTCP Sacom - Tuyền Lâm | () | 64.10 | |
CTCP Sam Nông nghiệp công nghệ cao | () | 72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Cổ phần Phú Hữu Gia | - | 45.28 |
Công ty Cổ phần Vật liệu điện và Viễn thông Sam Cường | - | 24.95 | |
Công ty TNHH Sacom - Chip Sáng (SCS) | - | 73.75 | |
CTCP Capella Việt Nam | - | 31.48 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng An Việt | - | 21.47 | |
CTCP Dây và Cáp Sacom | - | 99.90 | |
CTCP Địa ốc Sacom (Samland) | (VND) | 74.99 | |
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | - | 34.97 | |
CTCP Sacom - Tuyền Lâm | - | 64.09 | |
CTCP Sam Nông nghiệp công nghệ cao | (VND) | 72 |