Mở cửa
Cao nhất33,000
Thấp nhất33,000
KLGD
Vốn hóa42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 38,900
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T129
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*135
P/E243.85
F P/E16.99
BVPS5,396
P/B6.12
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Toàn | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Thành Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 415,200 | N/A | |
Ông Trần Văn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lâm Drachan | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Cúc | KTT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Huyên | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Anh Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Ngọc Mai Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Huỳnh Nhân Quí | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Thành Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 415,200 | N/A | |
Ông Đỗ Thành Lâm | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lâm Drachan | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Cúc | KTT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Huyên | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Anh Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Ngọc Mai Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Nhân Quí | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Thành Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 415,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Toàn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Văn Hưng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lâm Drachan | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Cúc | KTT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Huyên | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Anh Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Ngọc Mai Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |