Mở cửa43,600
Cao nhất45,300
Thấp nhất43,600
KLGD48,732
Vốn hóa5,859
Dư mua55,068
Dư bán33,868
Cao 52T 51,700
Thấp 52T24,300
KLBQ 52T28,223
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM1,626
T/S cổ tức0.04
Beta0.13
EPS*3,221
P/E13.53
F P/E16.96
BVPS12,277
P/B3.55
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hạnh | CTHĐQT | 1951 | ThS QTKD | 60,653,600 | 2016 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/CN Anh văn/KS Đ.tử Viễn thông | 18,687,383 | 2021 | |
Bà Lê Hồng Thủy Tiên | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 28,129,433 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán | 154,100 | N/A | |
Bà Tôn Nữ Diệu Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 117,900 | 2023 | |
Bà Đỗ Thị Minh Châu | KTT | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Quốc Hoàng | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Chu Khánh Toàn | Thành viên BKS | 1992 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Hạnh | CTHĐQT | 1951 | ThS QTKD | 60,653,600 | 2016 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/CN Anh văn/KS Đ.tử Viễn thông | 18,687,383 | 2021 | |
Bà Lê Hồng Thủy Tiên | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 28,129,433 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán | 154,100 | N/A | |
Bà Tôn Nữ Diệu Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 117,900 | 2023 | |
Bà Đỗ Thị Minh Châu | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Quốc Hoàng | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT/CN Anh văn | N/A | ||
Ông Chu Khánh Toàn | Thành viên BKS | 1992 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hạnh | CTHĐQT | 1951 | Thạc sỹ | 60,653,600 | 2016 |
Ông Lê Anh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | N/a | 18,687,383 | 2021 | |
Bà Lê Thị Diệu Thúy | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 28,129,433 | N/A | |
Ông Vũ Hoàng Long | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD/ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hùng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán-Kiểm toán | 154,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Ngọc | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 119,000 | 2003 | |
Bà Tôn Nữ Diệu Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán-Kiểm toán | 117,900 | 2023 | |
Bà Đỗ Thị Minh Châu | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Quốc Hoàng | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Chu Khánh Toàn | Thành viên BKS | 1992 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,000 | N/A |