Mở cửa43,600
Cao nhất45,300
Thấp nhất43,600
KLGD48,732
Vốn hóa5,859
Dư mua55,068
Dư bán33,868
Cao 52T 51,700
Thấp 52T24,300
KLBQ 52T28,223
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM1,626
T/S cổ tức0.04
Beta0.13
EPS*3,221
P/E13.53
F P/E16.96
BVPS12,277
P/B3.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |