Mở cửa39,500
Cao nhất39,600
Thấp nhất38,600
KLGD39,510
Vốn hóa5,165
Dư mua117,190
Dư bán29,390
Cao 52T 51,700
Thấp 52T24,800
KLBQ 52T33,901
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM1,626
T/S cổ tức0.04
Beta1.44
EPS*3,721
P/E10.64
F P/E15.40
BVPS13,131
P/B3.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 67,947,710 | 50.90 | ||
CĐ Nhà nước | 65,504,200 | 49.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 29,400 | 0.02 |