Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
KLGD10,000
Vốn hóa457
Dư mua3,300
Dư bán2,000
Cao 52T 25,100
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T116,568
NN mua200
% NN sở hữu49.98
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.97
EPS*2,605
P/E7
F P/E10.22
BVPS15,885
P/B1.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lee Eun Hong | CTHĐQT | 1961 | KS Điện/CN QTDN | 12,026,763 | 2020 |
Ông Lim Hong Jin | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN QTDN/KS Sinh học | 2014 | ||
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Song Jae Ho | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Văn Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1989 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Huỳnh Nga | KTT | 1988 | CN Kế toán | 3,174 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Yến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1971 | KS Xây dựng | 1,152,152 | 2016 | |
Ông Phạm Ngọc Sinh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 55,477 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lee Eun Hong | CTHĐQT | 1961 | KS Điện/CN QTDN | 10,458,056 | 2020 |
Ông Lim Hong Jin | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Sư phạm/CN Sinh học | 23,775 | 2014 | |
Bà Mai Thị Huyền Thanh | TVHĐQT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Văn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1989 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Huỳnh Nga | KTT | - | N/a | 2,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Yến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Jung Sung Kwan | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | CN Q.Lý KD | 121,640 | N/A | |
Bà Ngô Thị Yến Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1989 | ThS QTKD/ThS Kinh doanh quốc tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lee Eun Hong | CTHĐQT | 1961 | KS Điện/CN QTDN | 7,597,155 | 2020 |
Ông Lim Hong Jin | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Sư phạm/CN Sinh học | 20,500 | 2014 | |
Ông Jung Sung Kwan | TVHĐQT | 1966 | N/a | 35,340 | N/A | |
Ông Trần Như Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Mai Thị Huyền Thanh | KTT/TVHĐQT | 1984 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Yến | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1980 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Huỳnh Thị Thu Sa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Luật | 2014 | ||
Bà Ngô Thị Yến Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1989 | ThS QTKD/ThS Kinh doanh quốc tế | Độc lập |